Có 1 kết quả:

半路出家 bàn lù chū jiā ㄅㄢˋ ㄌㄨˋ ㄔㄨ ㄐㄧㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

switch to a job one was not trained for

Bình luận 0